Thuật ngữ “Bull Market” và “Bear Market” được dùng để mô tả về xu hướng tăng giá hoặc giảm giá của thị trường chứng khoán trong hiện tại, đồng thời phản ánh quan điểm của các nhà đầu tư về thị trường nói chung.
Thị trường Bull Market (thị trường Bò) mô tả sự tăng giá cổ phiếu liên tục, còn Bear Market (thị trường Gấu) mô tả giai đoạn giá cổ phiếu có xu hướng giảm liên tục, khoảng là 20% trở lên.
Các thuật ngữ trên được bắt nguồn từ câu chuyện về hai loài vật gấu và bò, về cách chúng tấn công con mồi. Khi một con bò tấn công, nó sẽ húc sừng lên không trung và ngược lại, một con gấu thường tấn công khi nó sợ hãi và hạ vuốt xuống.
Do đó, xu hướng thị trường tăng được gọi là Bull Market và xu hướng thị trường giảm được gọi là Bear Market.
Nội dung bài viết
Thông tin chính
- Thuật ngữ “Bull Market” và “Bear Market” được dùng để mô tả về xu hướng tăng giá hoặc giảm giá của thị trường chứng khoán trong hiện tại, đồng thời phản ánh quan điểm của các nhà đầu tư về thị trường nói chung.
- Giai đoạn thị trường chứng khoán tăng giá thường trùng với thời kỳ tăng trưởng kinh tế mạnh. Niềm tin của các nhà đầu tư tăng lên, tỷ lệ lao động có việc làm ở mức cao và nền kinh tế sản xuất phát triển.
- Trong giai đoạn thị trường giảm giá, các công ty bắt đầu sa thải công nhân, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nền kinh tế bị suy thoái.
Các giai đoạn thị trường
Thị trường tăng giá và giảm giá sẽ trùng với chu kỳ kinh tế, bao gồm bốn giai đoạn: khuếch trương, đạt đỉnh, thu hẹp và tạo đáy.
Một thị trường tăng giá bắt đầu khi các nhà đầu tư cảm thấy rằng giá sẽ tăng và sẽ tăng liên tục. Họ có xu hướng mua và nắm giữ cổ phiếu với hy vọng rằng mình đang đúng. Niềm tin của các nhà đầu tư vào giá cổ phiếu gây tác động lên chính mức giá đó. Khi niềm tin trở thành sự thật, các nhà đầu tư quyết định điều kiện của thị trường.
Khi thị trường giảm giá, niềm tin của các nhà đầu tư sụp đổ, họ cho rằng giá sẽ tiếp tục giảm, kéo dài, tạo thành một vòng xoáy đi xuống. Thị trường giảm giá có xu hướng tồn tại trong thời gian ngắn hơn so với thị trường tăng giá.
Việc thị trường tăng hay giảm không chỉ phụ thuộc vào phản ứng tự phát của thị trường đối với một sự kiện cụ thể, mà còn là cách hoạt động của thị trường trong dài hạn. Nói cách khác, các vận động nhỏ của thị trường chỉ đại diện cho một xu hướng ngắn hạn hoặc một sự điều chỉnh của thị trường. Khoảng thời gian dài hơn sẽ thực sự xác định bản chất của thị trường.
Giai đoạn thị trường chứng khoán tăng giá thường trùng với thời kỳ tăng trưởng kinh tế mạnh. Niềm tin của các nhà đầu tư tăng lên, tỷ lệ lao động có việc làm ở mức cao và nền kinh tế sản xuất phát triển.
Trong giai đoạn thị trường giảm giá, các công ty bắt đầu sa thải công nhân, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và hậu quả là kinh tế suy thoái.
Đợt tăng giá bùng nổ ở Mỹ bắt đầu vào cuối thời kỳ Lạm phát kèm suy thoái vào năm 1982 và kết thúc trong vụ Vỡ bong bóng Dot-com năm 2000.
Trong thị trường tăng giá thế tục, S&P 500 tăng 391% và Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA), thuật ngữ mô tả thị trường tăng giá kéo dài nhiều năm, đạt lợi nhuận trung bình hàng năm là 16,8%. Sau đó là thị trường giảm giá kéo dài. Từ năm 2000 đến năm 2009, thị trường gặp khó khăn và lợi nhuận trung bình hàng năm là -6,2%.
Yếu tố nào khiến cho thị trường tăng giá hoặc giảm giá?
Có nhiều yếu tố khiến cho thị trường tăng/giảm giá, bao gồm nguồn cung và cầu, biến động của nền kinh tế và tâm lý của nhà đầu tư ảnh hưởng đến thị trường.
1. Nguồn cung và cầu
Thị trường tăng và giảm một phần là kết quả của cung và cầu chứng khoán. Thị trường tăng giá được có đặc trưng là nhu cầu mua mạnh và nguồn cung chứng khoán yếu.
Nhiều nhà đầu tư muốn mua chứng khoán trong khi chỉ số ít sẵn sàng bán. Kết quả là giá cổ phiếu tăng lên. Ngược lại, trong thị trường giảm giá, cầu thấp hơn nhiều so với cung vì nhiều người đang tìm cách bán hơn số người mua. Kết quả là giá cổ phiếu giảm xuống.
Điều kiện lý tưởng nhất đó là nhà đầu tư mua cổ phiếu ngay khi bắt đầu xu hướng thị trường tăng giá, giữ cổ phiếu khi tăng giá và bán khi đạt đến đỉnh.
Tuy nhiên, trong một thị trường giá giảm, khi xác suất thua lỗ lớn hơn và dường như không có hồi kết, các nhà đầu tư có thể kiếm lời từ việc bán khống, mua các quỹ ETF đảo ngược, đặt các quyền chọn, hoặc chuyển sang các khoản đầu tư an toàn hơn, chẳng hạn chứng khoán có thu nhập cố định.
2. Biến động của nền kinh tế
Một yếu tố khác xác định liệu thị trường tăng hay giảm là biến động của nền kinh tế theo thời gian. Trong thị trường tăng giá, thu nhập doanh nghiệp tăng và nền kinh tế phát triển khi người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn do hiệu ứng của cải. Hoạt động giao dịch và IPO cũng tăng lên trong thời kỳ tăng giá.
Ngược lại, trong thị trường giảm giá, người tiêu dùng có xu hướng đặt ra các ưu tiên chặt chẽ hơn và giảm chi tiêu, dẫn đến doanh số bán hàng thấp hơn và giảm lợi nhuận kinh doanh. Điều này ảnh hưởng đến cách thị trường định giá cổ phiếu và dẫn đến tác động tiêu cực đến GDP.
3. Tâm lý nhà đầu tư
Tâm lý của nhà đầu tư và hoạt động của thị trường chứng khoán có tác động qua lại. Khi thị trường chứng khoán tăng giá, niềm tin của nhà đầu tư cũng tăng lên, khiến các nhà đầu tư bỏ nhiều tiền vào thị trường với hy vọng thu được lợi nhuận.
Tuy nhiên, trong một giai đoạn giảm giá, tâm lý là các nhà đầu tư trở nên tiêu cực và họ bắt đầu rút tiền khỏi cổ phiếu và chuyển sang chứng khoán có thu nhập cố định để chờ đợi một động thái tích cực trên thị trường chứng khoán.
Theo corporatefinanceinstitute