Người mới thường bối rối giữa hàng chục indicator khác nhau. Bạn chỉ cần vài công cụ cốt lõi để đọc xu hướng, lọc nhiễu và chọn điểm vào hợp lý. Bài viết chọn 5 Chỉ báo kỹ thuật Forex phổ biến, giải thích ngắn gọn cách dùng, tín hiệu chuẩn và lỗi thường gặp. Nội dung gọn, dễ áp dụng, phù hợp học sinh lớp 12.
5 chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất trong Forex
Hạng mục | Tóm tắt nhanh |
---|---|
Mục tiêu | Nắm 5 Chỉ báo kỹ thuật Forex dễ dùng, áp dụng ngay |
Danh sách | MA, RSI, MACD, Bollinger Bands, Stochastic |
Phong cách | Day trading, swing, scalping mức cơ bản |
Quy tắc chung | Vào lệnh khi có xu hướng + xác nhận; luôn có stop-loss |
Sai lầm hay gặp | Lạm dụng chỉ báo, bỏ qua bối cảnh giá, vào lệnh khi nhiễu |

1) Chỉ báo kỹ thuật Forex là gì
Chỉ báo kỹ thuật là công cụ tính toán từ dữ liệu giá và khối lượng. Mục tiêu là đọc xu hướng, đà, vùng quá mua/quá bán và độ biến động. Chỉ báo không “đoán” tương lai. Công việc của bạn là kết hợp tín hiệu với vùng giá quan trọng và quản lý rủi ro chặt.
2) MA – Đường trung bình động
Tác dụng: lọc nhiễu, xác định hướng chính.
Thiết lập gợi ý: MA20 và MA50 cho H1/H4; MA200 cho xu hướng dài.
Cách dùng: giá nằm trên MA20 và MA50 → ưu tiên mua; cắt xuống → ưu tiên bán. Giao cắt MA20–MA50 cho tín hiệu thay đổi xu hướng.
Lưu ý: MA trễ so với giá; cần kết hợp vùng hỗ trợ/kháng cự.
3) RSI – Chỉ số sức mạnh tương đối
Tác dụng: đo đà, phát hiện quá mua/quá bán.
Thiết lập gợi ý: RSI14, ngưỡng 30/70.
Cách dùng: xu hướng tăng, RSI hồi về 40–50 rồi bật lên → tín hiệu mua theo xu hướng. Xu hướng giảm, RSI hồi lên 50–60 rồi quay đầu → tín hiệu bán.
Lưu ý: RSI chạm 70 trong xu hướng mạnh chưa chắc đảo chiều; đừng bán sớm.
4) MACD – Hội tụ Phân kỳ Trung bình động
Tác dụng: đo động lượng và nhịp đổi hướng.
Thiết lập gợi ý: MACD(12,26,9).
Cách dùng: đường MACD cắt lên Signal trong xu hướng tăng cho tín hiệu mua. Khoảng cách giữa MACD và đường Zero cho thấy sức mạnh đà.
Lưu ý: phân kỳ MACD hữu ích khi trùng vùng giá mạnh; tránh dùng đơn lẻ.
5) Bollinger Bands – Dải biến động
Tác dụng: đo độ rộng biến động, tìm nén và bùng nổ.
Thiết lập gợi ý: 20, độ lệch chuẩn 2.
Cách dùng: dải bó hẹp → khả năng sắp bứt phá. Nến đóng ngoài dải rồi quay lại thân dải trong xu hướng có sẵn → cơ hội theo xu hướng.
Lưu ý: đừng bán chỉ vì chạm dải trên khi xu hướng tăng mạnh.
6) Stochastic – Dao động nhanh
Tác dụng: đo vị trí giá so với biên độ gần đây.
Thiết lập gợi ý: 14,3,3; ngưỡng 20/80.
Cách dùng: trong xu hướng tăng, Stochastic hồi xuống vùng 20 rồi cắt lên → mua theo xu hướng. Ngược lại cho xu hướng giảm.
Lưu ý: tránh bắt đỉnh đáy khi thị trường đang chạy mạnh.
7) Cách kết hợp 2–3 chỉ báo cho tín hiệu rõ
- Khung sườn: MA20/50 để xác định xu hướng.
- Xác nhận đà: RSI hoặc MACD.
- Biến động: Bollinger để nhận biết nén/bùng nổ.
Quy tắc: xu hướng rõ + chỉ báo đà đồng thuận + vị trí đẹp tại vùng giá → vào lệnh. Thấy lệch pha → bỏ qua.
8) Quy trình vào lệnh 6 bước
- Đọc xu hướng bằng MA trên H4/H1.
- Vẽ vùng hỗ trợ/kháng cự gần nhất.
- Chờ giá về vùng.
- Kiểm tra RSI/MACD đồng thuận.
- Tìm nến xác nhận tại vùng.
- Đặt SL dưới/ trên vùng, TP tối thiểu 1:2.
9) Sai lầm thường gặp
Thêm quá nhiều chỉ báo khiến tín hiệu mâu thuẫn. Vào lệnh khi chưa có vùng giá rõ. Bỏ SL vì sợ “quét”. Chạy theo tín hiệu ngược xu hướng dài. Không ghi nhật ký nên khó cải thiện.
10) Kế hoạch luyện 7 ngày
2: cài MA20/50/200, vẽ vùng trên 5 cặp chính.
luyện đọc RSI, MACD trong xu hướng.
quan sát Bollinger để thấy nén/bùng nổ.
thêm Stochastic cho điểm vào tinh chỉnh.
backtest 15 tín hiệu gần nhất, ghi R:R và tỉ lệ thắng.
chọn 1 lỗi lớn và sửa trong tuần tới.
Câu hỏi thường gặp
Hai đến ba chỉ báo là hợp lý. Mục tiêu là đồng thuận, không phải chất chồng.
H4 và H1 cho tín hiệu rõ. D1 để định hướng, M15 chỉ khi đã quen.
Không. Xem xu hướng trước. Xu hướng tăng mạnh thường giữ RSI cao khá lâu.
Không có con số “chuẩn”. MA20/50 dễ dùng cho H1/H4. Bạn thử và ghi nhật ký.
Không. Nên đợi đồng thuận giữa xu hướng, vùng giá và ít nhất một xác nhận đà.
Ít nhưng chất lượng. Chọn 2–3 Chỉ báo kỹ thuật Forex phù hợp, gắn chúng với vùng giá và checklist vào lệnh. Giữ rủi ro 1–2% mỗi lệnh, đặt SL rõ, ghi nhật ký đều đặn. Khi quy trình ổn định, tín hiệu sáng hơn và kết quả bền vững hơn.
Nhấp vào đây để tìm hiểu thêm