Chỉ báo Relative Strength Index (RSI) và chỉ báo Stochastic đều được dùng để chỉ thị động lực của giá, với mục đích chính là dự báo xu hướng sắp tới của thị trường. Mặc dù có mục tiêu giống nhau, hai chỉ số này lại khác nhau hoàn toàn về cách diễn giải và phương pháp tính toán. Chỉ báo Stochastic được xây dụng dựa trên giả định rằng giá đóng cửa sẽ có cùng hướng với xu hướng hiện tại. Trong khi đó, chỉ báo RSI theo dõi các mức quá mua và quá bán bằng cách đo tốc độ chuyển động của giá. Chỉ báo RSI thường được các nhà phân tích sử dụng nhiều hơn so với chỉ báo Stochastic, tuy nhiên cả hai đều là các chỉ báo kỹ thuật nổi tiếng và đạt hiệu quả cao trong giao dịch thực tế.
Nội dung bài viết
Chỉ báo Relative Strength Index (RSI)
- Welles Wilder Jr. đã phát triển chỉ báo RSI bằng cách so sánh mức tăng và giảm trên thị trường. Theo cách này, chỉ báo RSI đo lường mức độ thay đổi giá gần đây để xác nhận mức quá mua hoặc quá bán trong giá cổ phiếu hoặc tài sản khác.
CÁC Ý CHÍNH
- Chỉ báo RSI và Stochastics đều là những chỉ bảo về dao động xung lượng của thị trường, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa hai chỉ báo này.
- Chỉ báo RSI được tạo ra bởi J. Welles Wilder nhằm mục đích đo lường mức tăng và giảm gần đây của giá.
- Chỉ báo Stochastics được xây dựng dựa trên ý tưởng rằng giá đóng cửa sẽ xác nhận xu hướng của thị trường.
- Cả chỉ báo RSI và Stochastics đều được sử dụng để xác định các mức quá mua/quá bán của thị trường, với chỉ số cao cho thấy mức quá mua và ngược lại, các chỉ số thấp thể hiện tình trạng quá bán.
- Chỉ báo RSI thường được hiển thị dưới dạng một đường đồ thị di chuyển giữa hai điểm cực có giá trị từ 0 đến 100. Điểm giữa của đồ thị là đường 50. Khi chỉ báo RSI di chuyển trên 70, tài sản được coi là đang giao dịch ở mức quá mua. Ngược lại, tài sản được coi là đang trong tình trạng quá bán khi chỉ số RSI ở dưới mức 30. Các nhà giao dịch cũng sử dụng RSI để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự, xác định phân kỳ để dự đoán khả năng đảo chiều của xu hướng hoặc xác nhận các tín hiệu từ các chỉ báo khác.
Chỉ báo Stochastic Oscillators
Chỉ báo Stochastic được tạo ra bởi George Lane, nhằm mục đích so sánh giá đóng cửa của một chứng khoán với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Lane tin rằng giá có xu hướng đóng cửa gần mức cao của Stochastic trong các thị trường xu hướng tăng và gần mức thấp của Stochastic trong các thị trường xu hướng giảm. Giống như chỉ báo RSI, chỉ báo Stochastic được thể hiện trong phạm vi từ 0 đến 100. Các điều kiện quá mua được xác định khi chỉ số dao động trên 80, và ngược lại, thị trường được coi là đang ở mức quá bán khi chỉ báo di chuyển xuống dưới 20.
Biểu đồ của chỉ báo Stochastic thường bao gồm hai đường: một đường giá trị của chỉ báo Stochastic cho mỗi phiên và một đường SMA 3. Bởi vì giá di chuyển theo động lượng, sự giao nhau của hai đường này cho thấy một sự thay đổi lớn trong động lượng từ ngày này sang ngày khác, và đây được coi là một tín hiệu cho thấy sự đảo chiều có thể xảy ra.
Phân kỳ giữa chỉ báo Stochastic và hành động giá cũng được coi là một tín hiệu đảo chiều. Ví dụ: khi xu hướng giảm đạt đến mức đáy mới, nhưng chỉ báo lại cho thấy mức đáy cao hơn mức đáy trước, thì đó có thể là tín hiệu cho thấy phe bán đang cạn kiệt động lượng và sự đảo chiều tăng giá đang hình thành. Tương tự, sự phân kỳ giữa chỉ báo RSI và hành động giá cũng được coi là một tín hiệu đảo chiều tốt.
Lời kết
Trong khi chỉ báo RSI được thiết kế để đo tốc độ biến động giá, chỉ báo Stochastic hoạt động tốt nhất khi thị trường giao dịch trong phạm vi nhất định. Nhìn chung, chỉ báo RSI sẽ hữu ích hơn khi giao dịch trong thị trường có xu hướng rõ ràng và chỉ báo Stochastics sẽ có nhiều ưu điểm hơn trong các thị trường đi ngang hoặc nhiều biến động.
Theo investopedia